Việt
hệ thông
cơ chế
cách sông
kiểu sông
ỉôì sông
Đức
Regime
Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/
(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);