TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ chế

cơ chế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ xảo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy trình xử lý thính giác hệ thính giác

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và các quy trình chịu trách nhiệm cho các hoạt động sau: nhận biết nơi phát ra và truyền đi tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

phân biệt các tiếng động khác nhau

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhận biết các dạng tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhận biết các đặc điểm về thời gian của tiếng động

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và có khả

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉôì sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị máy móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưỏng thủ công nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cơ chế

Mechanism

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

auditory processing

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mechanism.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cơ chế

Mechanismus

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Organismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triebwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werkegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regime

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mechanismus.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Maschinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie den der pflanzlichen Wasseraufnahme zugrunde liegenden Aufnahmemechanismus.

Cho biết cơ chế sự hấp thu nước của thực vật.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hebelmechanismus

Cơ chế đòn bẩy

Selbstregelung.

Cơ chế tự điều chỉnh.

19.2.13.1 Erzeugung des Zündfunkens

19.2.13.1 Cơ chế tạo thành tia lửa điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abbindemechanismus

Cơ chế hóa cứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Werk einer Uhr

bộ máy của một cái đồng hồ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanism

cơ cấu, kết cấu, cơ chế, máy móc, kỹ thuật, kỹ xảo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Organismus /m =, -men/

1. sinh vật, cơ thể; 2. cơ chế, cơ cấu.

Maschinerie /f =, -ríen/

cơ cấu, máy móc, cơ chế, thiết bị máy móc.

Herrichtung /f =, -en/

cấu tạo, kién trúc, cấu trúc, kết cấu, cơ cấu, thiết bị, trang bị, cơ chế, bộ; [sự] đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn (hàng hóa).

Gewerk /n -(e)s,/

1. cơ chế, cơ câu, máy móc, bộ máy; 2. [sự, cách] ché tạo, sản xuất, làm, tạo tác, cung cách, phẩm chất; 3. nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; 4. phân xưỏng thủ công nghiệp.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ cấu,cơ chế,kỹ xảo,máy móc

[DE] Mechanismus.

[EN] Mechanism.

[VI] cơ cấu, cơ chế, kỹ xảo, máy móc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organismus /der; -, ...men/

(bildung sspr ) cơ chế; cơ cấu; tổ chức;

Werkegehen /(geh.)/

máy móc; bộ máy; cơ chế; cơ cấu (Antrieb, Uhrwerk o Ä );

bộ máy của một cái đồng hồ. : das Werk einer Uhr

Regime /[re'3Ì:m], das; -s, - [...mo], auch/

(veraltet) hệ thông; cơ chế; cách sông; kiểu sông; ỉôì sông (System, Schema, Ordnung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism /y học/

máy móc, cơ chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mechanismus /m/CT_MÁY/

[EN] mechanism

[VI] cơ cấu; cơ chế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ chế

Organismus m, Mechanismus m, Triebwerk n; cơ chế hóa học chemischer Mechanismus m, cơ chế thị trường Marktstrúcktur

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mechanism

cơ chế

auditory processing

quy trình xử lý thính giác hệ thính giác, cơ chế, và các quy trình chịu trách nhiệm cho các hoạt động sau: nhận biết nơi phát ra và truyền đi tiếng động, phân biệt các tiếng động khác nhau, nhận biết các dạng tiếng động, nhận biết các đặc điểm về thời gian của tiếng động, và có khả

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cơ chế

[DE] Mechanismus

[EN] Mechanism

[VI] cơ chế