Organismus /m =, -men/
1. sinh vật, cơ thể; 2. cơ chế, cơ cấu.
Maschinerie /f =, -ríen/
cơ cấu, máy móc, cơ chế, thiết bị máy móc.
Herrichtung /f =, -en/
cấu tạo, kién trúc, cấu trúc, kết cấu, cơ cấu, thiết bị, trang bị, cơ chế, bộ; [sự] đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn (hàng hóa).
Gewerk /n -(e)s,/
1. cơ chế, cơ câu, máy móc, bộ máy; 2. [sự, cách] ché tạo, sản xuất, làm, tạo tác, cung cách, phẩm chất; 3. nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; 4. phân xưỏng thủ công nghiệp.