Handwerkerei /f =/
nghề thủ công, thủ công nghiệp.
Heimarbeit /f =, -en/
nghề thủ công, thủ công nghiệp; Heim
- webstuhlwerk /n -(e)s, -e/
nghề, nghề nghiệp, nghề thủ công; ♦ fm das - webstuhl werk légen chấm dứt, kết thúc, két liễu;
Gewerk /n -(e)s,/
1. cơ chế, cơ câu, máy móc, bộ máy; 2. [sự, cách] ché tạo, sản xuất, làm, tạo tác, cung cách, phẩm chất; 3. nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp; 4. phân xưỏng thủ công nghiệp.