TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghề

nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành nuôi chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi gia cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi gà vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=. hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đâi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ xảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu thuỷ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị bay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nghề nghiệp

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghề

 craft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

craft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

nghề

Profession

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimmerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- webstuhlwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vogelzücht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tätigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betriebsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betätigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hantierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwerb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghề nghiệp

Spezifach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berufsgenossenschaft

Hiệp hội nghề nghiệp

Das Interesse am Beruf ist die grundlegende Voraussetzung für eine positive Einstellung zum Beruf.

Sự yêu nghề là tiền đề cơ bản của thái độ tích cực đối với nghề nghiệp.

Erleiden Beschäftigte einen Arbeitsunfall oder er­ kranken sie an einer Berufskrankheit, kommen die Berufsgenossenschaft für Heilbehandlung, eventuell anfallende Rehabilitationskosten oder auch Umschu­ lungsmaßnahmen auf.

Nếu người lao động bị tai nạn nghề nghiệp hoặc mắc phải các bệnh nghề nghiệp thì hiệp hội nghề nghiệp trả chi phí chữa bệnh, cả chi phí an dưỡng phục hồi, hoặc tài trợ những biện pháp học nghề mới nếu cần thiết.

Die Aufgabe der Berufsgenossenschaften besteht darin, Arbeitsunfälle, Wegeunfälle, Berufskrankhei­ ten und arbeitsbedingte Berufsgefahren zu verhü­ ten.

Nhiệm vụ của hiệp hội nghề nghiệp là phòng ngừa tai nạn nơi làm việc, tai nạn trên đường đi làm, bệnh nghề nghiệp và nguy hiểm do nghề nghiệp gây ra.

Positive Einstellung zum Beruf.

Thái độ tích cực đối với nghề nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist Ihr Gewerbe?

anh (chị) làm nghề gì?

Handel und Gewerbe

thương nghiệp, và công nghiệp.

fm das - webstuhl werk légen

chấm dứt, kết thúc, két liễu;

in Tätigkeit treten

đưa vào hoạt động; 2. nghề, nghề nghiệp.

seinem Erwerb nachgehen

chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc (Zimmerhandwerk).

sein Wesen treiben

quậy phá, nghịch ngợm

kein Wesen [von ẹtw.] machen (ugs.)

không đánh giá cao (điều gì).

das horizontale Gewerbe

(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm

(b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm

das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh)

cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm)

sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)

viện cớ nào đó để tiếp cận với ai.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

craft

nghề, kỹ xảo, tàu thuỷ; thiết bị bay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerbe /n -s, =/

nghề, nghề nghiệp; ein Gewerbe (betreiben học nghề; was ist Ihr Gewerbe? anh (chị) làm nghề gì? Handel und Gewerbe thương nghiệp, và công nghiệp.

Metier /n -s, -s/

nghề, nghề nghiệp.

Profession /í =, -en/

nghề, nghề nghiệp, chuyên môn.

- webstuhlwerk /n -(e)s, -e/

nghề, nghề nghiệp, nghề thủ công; ♦ fm das - webstuhl werk légen chấm dứt, kết thúc, két liễu;

Vogelzücht /f = {/

nghề, ngành] nuôi chim, nuôi gia cầm, nuôi gà vịt;

Tätigkeit /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, tác dụng; in Tätigkeit treten đưa vào hoạt động; 2. nghề, nghề nghiệp.

Betriebsamkeit /f/

=. [sự] hoạt dộng, công tác, nghề, nghề nghiệp, tác dụng; [sự] cố gắng, nỗ lực; [sự, lòng] sốt sắng, nhiệt tình, mẫn cán, mần tiệp, cần cù.

Betätigung /f =, -en/

1. [sự] hoạt động, công tác, nghề, nghề nghiệp; 2. [sự] tham gia; 3.(cổ) bằng chúng thực tế.

Hantierung /f =, -en/

1. (an, mit D) [sự] đối đâi, đối xử; 2. việc, công việc, công tác, việc làm, nghề, nghề nghiệp.

Erwerb /m -(e)s,/

1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Spezifach /n -(e)s, -facher/

chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa, chuyên nghiệp, nghề nghiệp, nghề;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimmerei /die; -, -en/

(o Pl ) (ugs ) nghề;

: mộc (Zimmerhandwerk).

Profession /[profe'siom], die; -, -en (ỡsterr., sonst veraltend)/

nghề; nghề nghiệp (Beruf, Gewerbe);

Metier /[me'tie:], das; -s, -s/

nghề; nghề nghiệp;

Wesen /fve:zan], das; -s, -/

(o PI ) (veraltet) nghề; nghề nghiệp; việc làm;

quậy phá, nghịch ngợm : sein Wesen treiben không đánh giá cao (điều gì). : kein Wesen [von ẹtw.] machen (ugs.)

Gewerbe /das; -s, -/

việc kinh doanh; nghề; ngành; nghề nghiệp;

(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm : das horizontale Gewerbe : (b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm) : das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh) viện cớ nào đó để tiếp cận với ai. : sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craft /xây dựng/

nghề