Việt
nghề mộc
công việc mộc
=
-en xưỏng mộc
nghề mộc.
xưởng möc^Zim merwerkstatt
nghề
Anh
carpentry
Đức
Zimmerei
mộc (Zimmerhandwerk).
Zimmerei /die; -, -en/
xưởng möc^Zim) merwerkstatt);
(o Pl ) (ugs ) nghề;
mộc (Zimmerhandwerk). :
Zimmerei /f/
1. =, -en xưỏng mộc; 2. nghề mộc.
Zimmerei /f/XD/
[EN] carpentry
[VI] nghề mộc, công việc mộc