Holzarbeiten /f/XD/
[EN] woodwork
[VI] nghề mộc, công việc mộc
Zimmerei /f/XD/
[EN] carpentry
[VI] nghề mộc, công việc mộc
Zimmerhandwerk /nt/XD/
[EN] carpentry
[VI] nghề mộc, công việc mộc
Bautischlerei /f/XD/
[EN] join-ery
[VI] công việc mộc, nghề mộc