TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

woodwork

công trình bằng gỗ

 
Tự điển Dầu Khí

nghề mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc mộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây dựng bằng gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu kiện gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

woodwork

woodwork

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

building in wood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

woodwork

Holzarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzarbeiten /f/XD/

[EN] woodwork

[VI] nghề mộc, công việc mộc

Holzbau /m/XD/

[EN] building in wood, woodwork

[VI] xây dựng bằng gỗ; cấu kiện gỗ

Tự điển Dầu Khí

woodwork

o   công trình bằng gỗ