TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình bằng gỗ

công trình bằng gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trồng rửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

công trình bằng gỗ

timber building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timber construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

woodwork construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woodwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woodwork construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công trình bằng gỗ

Holzbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzbau /m -(e)s, -ten/

công trình bằng gỗ, sự trồng rửng; Holz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzbau /der/

(PL -ten) công trình bằng gỗ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timber building

công trình bằng gỗ

timber construction

công trình bằng gỗ

wood construction

công trình bằng gỗ

woodwork construction

công trình bằng gỗ

 timber building, timber construction

công trình bằng gỗ

 woodwork

công trình bằng gỗ

 woodwork construction

công trình bằng gỗ