woodwork
bộ phận bằng gỗ (của công trình)
woodwork /xây dựng/
bộ phận bằng gỗ (của công trình)
woodwork /dệt may/
công tác mộc
woodwork /dệt may/
công việc mộc
woodwork /xây dựng/
chi tiết bằng gỗ
woodwork
chi tiết bằng gỗ
woodwork
công trình bằng gỗ
building in wood, woodwork /xây dựng/
cấu kiện gỗ
carpentry, joiner's work, joinery, woodwork
công việc mộc
finishing carpentry, joinery, joinery work, woodwork
nghề mộc hoàn thiện
glued timber construction, wood construction, woodwork, woodwork construction
công trình bằng gỗ dán
cabinetwork, carpenter work, joiner's work, joinery, joinery work, woodwork
công tác mộc