TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carpentry

công việc mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carpentry

 carpentry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabinetwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpenter's work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joiner's work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woodwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpentry /dệt may/

công việc mộc

 cabinetwork, carpenter's work, carpentry

nghề mộc

1. Chỉ chuyên môn hoặc công việc của một thợ mộc2. Một hoặc các sản phẩm tạo ra bởi thợ mộc.

1. the profession or work of a carpenter.the profession or work of a carpenter.2. an item or items produced by a carpenter.an item or items produced by a carpenter.

 carpentry, joiner's work, joinery, woodwork

công việc mộc