TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tisch

tấm ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chân bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà hướng dẫn một người khách nam ngồi vào bàn tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc khăn trải bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầu nguyện trước và sau bữa ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông hướng dẫn một người phụ nữ ngồi vào bàn tiệc và ngồi phía bên tay trái của người phụ nữ đó trong suốt bữa ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm cạc đặt trên bàn đề tên khách dự tiệc trước mỗi chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thợ mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc thợ mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tính để bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tisch

table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

platen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micros

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

table of milling machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tisch

Tisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tafel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fräsmaschinentisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tisch

table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de fraiseuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. reinen Tisch machen (ugs.)

làm sáng tỏ vấn đề, giải quyết gút mắc trong quan hệ

am runden Tisch

trong vòng bạn bè

am grünen Tisch/vom grünen Tisch aus

hoàn toàn theo lý thuyết, quan liêu, không gắn với thực tế

jmdn. an einen Tisch ringen

kết nối cho hai phe ngồi vào bàn thương lượng

sich mit jmdm. an einen Tisch setzen

ngồi vào bàn để thương lượng hay bàn bạc với ai

etw. auf den Tisch des Hauses legen

chính thức đưa ra, chính thức đệ trình

unter đen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tisch /[tự], der; -[e]s, -e/

cái bàn;

mit etw. reinen Tisch machen (ugs.) : làm sáng tỏ vấn đề, giải quyết gút mắc trong quan hệ am runden Tisch : trong vòng bạn bè am grünen Tisch/vom grünen Tisch aus : hoàn toàn theo lý thuyết, quan liêu, không gắn với thực tế jmdn. an einen Tisch ringen : kết nối cho hai phe ngồi vào bàn thương lượng sich mit jmdm. an einen Tisch setzen : ngồi vào bàn để thương lượng hay bàn bạc với ai etw. auf den Tisch des Hauses legen : chính thức đưa ra, chính thức đệ trình unter đen :

Tisch /bein, das/

cái chân bàn;

Tisch /da.me, die/

người đàn bà hướng dẫn một người khách nam ngồi vào bàn tiệc (và ngồi phía bên phải ông ta suô' t bữa ăn);

Tisch /de.cke, die/

chiếc khăn trải bàn; khăn bàn;

Tisch /ge.bet, das/

sự cầu nguyện trước và sau bữa ăn;

Tisch /herr, der/

người đàn ông hướng dẫn một người phụ nữ ngồi vào bàn tiệc và ngồi phía bên tay trái của người phụ nữ đó trong suốt bữa ăn;

Tisch /kan.te, die/

cạnh bàn;

Tisch /.kar.te, die/

tấm cạc đặt trên bàn đề tên khách dự tiệc trước mỗi chỗ ngồi;

Tisch /lam.pe, die/

đèn bàn;

Tisch /le.rin, die; -, -nen/

người thợ mộc (Schreiner, Schreinerin);

Tisch /le.rei, die; -, -en/

xưởng mộc;

Tisch /le.rei, die; -, -en/

(o Pl ) nghề mộc;

Tisch /le.rei, die; -, -en/

công việc thợ mộc;

Tisch /plat.te, die/

mặt bàn;

Tisch /.rech.ner, der/

máy tính để bàn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tisch /INDUSTRY-METAL,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Tisch

[EN] table

[FR] table

Fräsmaschinentisch,Tisch /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fräsmaschinentisch; Tisch

[EN] table; table of milling machine

[FR] table; table de fraiseuse

Từ điển Polymer Anh-Đức

micros

Tisch

table

Tisch; Tabelle, Tafel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tisch /m/CNSX/

[EN] platen

[VI] tấm ép (máy đào)

Tisch /m/CNSX/

[EN] bed

[VI] sàn (máy ép)

Tisch /m/CT_MÁY/

[EN] platen, table

[VI] bàn