TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn bàn

đèn bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đèn bàn

đèn bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn bàn

table lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn bàn

Tischlampe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Produkte aus SAN sind: Geschirr, Isolierkannenbehälter, Tortenplatten/-abdeckhauben, Rührschüsseln, Gemüseschalen, Leuchtenabdeckungen, Zahnbürsten, Kosmetikverpackungen, Rückstrahler, Reflektoren sowie Schreib- und Zeichengeräte.

Sản phẩm tiêu biểu bằng SAN là: dao muỗng nĩa, bình cách nhiệt, tấm lót hoặc nắp đậy bánh kem, chậu khuấy trộn, dĩa đựng rau quả, chụp đèn, bàn chải đánh răng, hộp đựng mỹ phẩm, đèn hậu, miếng phản quang cũng như dụng cụ viết và vẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tisch /lam.pe, die/

đèn bàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischlampe /f =, -n/

đèn bàn; Tisch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

table lamp

đèn (để) bàn

 table lamp /điện/

đèn (để) bàn