TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabelle

bảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tabelle

table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spreadsheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

value table

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

tabelle

Tabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tafel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Übersicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Diagramm

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schaubild

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Tisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

tabelle

tableau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

table

Tisch; Tabelle, Tafel

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tabelle,Tafel

tableau

Tabelle, Tafel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabelle /[ta'belo], die; -n/

bản; bảng kê; bảng biểu;

Tabelle /[ta'belo], die; -n/

(Sport) bảng xếp hạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tabelle /í =, -n/

bảng, bảng kê, biểu đô, đô biểu, biểu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tabelle

chart

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Tabelle

table

Tabelle

table, value table

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Tabelle

table

Tabelle

Tabelle,Übersicht,Tafel,Diagramm,Schaubild

chart

Tabelle, Übersicht, Tafel, Diagramm, Schaubild

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tabelle /f/M_TÍNH/

[EN] table

[VI] bảng

Tabelle /f/M_TÍNH/

[EN] spreadsheet

[VI] bảng tính

Tabelle /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] bảng biểu