Việt
bảng
bảng biểu
bảng kê
bảng tính
biểu đô
đô biểu
biểu.
bản
bảng xếp hạng
Anh
table
chart
spreadsheet
value table
Đức
Tabelle
Tafel
Übersicht
Diagramm
Schaubild
Tisch
Pháp
tableau
Tisch; Tabelle, Tafel
Tabelle,Tafel
Tabelle, Tafel
Tabelle /[ta'belo], die; -n/
bản; bảng kê; bảng biểu;
(Sport) bảng xếp hạng;
Tabelle /í =, -n/
bảng, bảng kê, biểu đô, đô biểu, biểu.
table, value table
Tabelle,Übersicht,Tafel,Diagramm,Schaubild
Tabelle, Übersicht, Tafel, Diagramm, Schaubild
Tabelle /f/M_TÍNH/
[EN] table
[VI] bảng
[EN] spreadsheet
[VI] bảng tính
Tabelle /f/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] bảng biểu