Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
tấm bảng;
der Lehrer schreibt etw. an die Tafel : thầy giáo viết gì đó lên bảng.
Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
(Schweiz ) tấm biển chỉ đường;
tấm biển báo giao thông (Verkehrsschild);
Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Schalttafel (bảng điều khiển);
Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
tấm;
thanh;
eine Tafel Schokolade : một thanh sô-cô-la.
Tafel /['ta:fol], die; -, -n/
(bild Kunst) dạng ngắn gọn của danh từ;