panel
['pænl]
o panen
Khoảng giữa các thanh giằng ở chân tháp khoan.
o bảng, tấm lớn, panen
o ủy ban, hội đồng giám khảo
§ central power control panel : bảng kiểm tra việc cung cấp năng lượng chung
§ control panel : bảng điều khiển, bảng kiểm tra, bảng treo dụng cụ
§ graphic panel : bảng biểu đồ
§ incoming panel : bảng chỉ số đến
§ instrument panel : bảng điều khiển, bảng thao tác