Việt
dạng tấm
dạng lá
có tầng
có lớp
nhiều đìa
phẳng
cán
dạng vạch
dạng tầng
từng lớp
dạng lớp
dạng vỉa
dạng phân lớp
Anh
laminar
lamellar
platelike
lamellated
sheetlike
slate spar
Slab
Panel
Plate
laminated
sheeted
laminany
Platten-Wärmeaustauscher
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
Einzugslasche für Zuführung von Bandmaterial
Nguyên liệu nạp vào dạng tấm
v Gusseisen mit Lamellengrafit
Gang với graphit dạng tấm
v Werkstückform (Massiv-, Blechumformen)
Dạng phôi (dạng khối, dạng tấm),
Gusseisen mit Lamellengrafit (Grauguss).
Gang đúc với graphit dạng tấm (gang xám).
dạng lớp ; dạng vỉa ; dạng tấm
dạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp
cán, dạng tấm
dạng tấm (graphit), dạng vạch (phổ), dạng tầng (dòng chảy)
dạng tấm, dạng tầng, từng lớp
dạng tấm, phẳng
lamellar /điện lạnh/
dạng tấm (mỏng)
lamellated, laminar, sheetlike, slate spar
có tầng; dạng tấm
có tầng; có lớp; dạng tấm
dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp