TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng tấm

dạng tấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng lá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phẳng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng vạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từng lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng phân lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng tấm

laminar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lamellar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

platelike

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lamellated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheetlike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slate spar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Slab

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Panel

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Plate

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

laminated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheeted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

laminany

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Platten-Wärmeaustauscher

Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einzugslasche für Zuführung von Bandmaterial

Nguyên liệu nạp vào dạng tấm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gusseisen mit Lamellengrafit

Gang với graphit dạng tấm

v Werkstückform (Massiv-, Blechumformen)

Dạng phôi (dạng khối, dạng tấm),

Gusseisen mit Lamellengrafit (Grauguss).

Gang đúc với graphit dạng tấm (gang xám).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sheeted

dạng lớp ; dạng vỉa ; dạng tấm

laminany

dạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laminated

cán, dạng tấm

lamellar

dạng tấm (graphit), dạng vạch (phổ), dạng tầng (dòng chảy)

laminar

dạng tấm, dạng tầng, từng lớp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Slab

dạng tấm

Panel

dạng tấm

Plate

dạng tấm, phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar /điện lạnh/

dạng tấm (mỏng)

 lamellated, laminar, sheetlike, slate spar

dạng tấm

 lamellar

dạng tấm (mỏng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

platelike

dạng tấm

lamellated

có tầng; dạng tấm

laminar

có tầng; có lớp; dạng tấm

lamellar

dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp