Việt
có lớp
dạng lớp
dạng vỉa
dạng tấm
được ốp bề mặt
ốp bề mặt
ốp
Anh
sheeted
Đức
ausgewalzt
ausgewalzt /adj/CNSX/
[EN] sheeted (được)
[VI] (được) ốp bề mặt, ốp
sheeted /xây dựng/
dạng lớp ; dạng vỉa ; dạng tấm