Việt
ốp bề mặt
ốp
Anh
sheeted
Đức
ausgewalzt
Die Latexmilch gerinntdurch Essigsäure und wird zu 3 mm bis 4 mm dicken Fellen (sog. Sheets) ausgewalzt, ein anschließendes Räuchern machtden Kautschuk (Bild 3) haltbar.
Sữa latex được làm đôngđặc bởi acid acetic và cán thành những "tấm crếp" (được gọi là sheet) dày từ 3 mm đến 4 mm. Tiếp theo, một quytrình hun khói giúp cho cao su (Hình 3) có thể giữ được lâu.
ausgewalzt /adj/CNSX/
[EN] sheeted (được)
[VI] (được) ốp bề mặt, ốp