TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lớp

có lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng tấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng lá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có lớp

sheeted

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laminar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lamellar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 jointy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schistose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheeted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheetlike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus Ventilgehäuse und Ventilgruppe.

Van phun chính gồm có lớp vỏ và cơ cấu van.

Isolierschicht-Feldeffekttransistor (IG-FET2)).

Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG- FET(2)).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PVC-Streifen einschieben

Có lớp PVC lót bên trong

Umschäumter Holzkern

Lõi gỗ có lớp xốp bọc ngoài

beschichteter Träger Vollhartmetall

Cán dao carbid khối có lớp phủ (coating)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointy, lamellar, schistose, sheeted, sheetlike

có lớp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sheeted

có lớp

laminar

có tầng; có lớp; dạng tấm

lamellar

dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp