Việt
có lớp
có tầng
dạng tấm
dạng lá
nhiều đìa
Anh
sheeted
laminar
lamellar
jointy
schistose
sheetlike
Es besteht aus Ventilgehäuse und Ventilgruppe.
Van phun chính gồm có lớp vỏ và cơ cấu van.
Isolierschicht-Feldeffekttransistor (IG-FET2)).
Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG- FET(2)).
PVC-Streifen einschieben
Có lớp PVC lót bên trong
Umschäumter Holzkern
Lõi gỗ có lớp xốp bọc ngoài
beschichteter Träger Vollhartmetall
Cán dao carbid khối có lớp phủ (coating)
jointy, lamellar, schistose, sheeted, sheetlike
có tầng; có lớp; dạng tấm
dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp