Việt
dạng phiến
vết vỡ dạng phiến
dạng tấm
có lớp
Anh
sheetlike
lamellar fracture
lamellated
laminar
slate spar
jointy
lamellar
schistose
sheeted
sheetlike /xây dựng/
lamellar fracture, sheetlike
lamellated, laminar, sheetlike, slate spar
jointy, lamellar, schistose, sheeted, sheetlike