Việt
dạng phiến
dạng tâm
dạng sợi
phiến
phân phiến.
Anh
sheetlike
foliated
lamellar
slatelike
slaty
Đức
schieferig
Der Elektrolyt ist auf Polymerbasis hergestellt und liegt als feste bis gelartige Folie vor.
Chất điện phân cơ bản được làm từ polyme, và có dạng phiến mỏng ở thể rắn hay nhão.
Beim Hochbewegen des Kolbens muss das Öl durch feine Öffnungen des Lamellenventiles im Kolben gepresst werden.
Khi piston chạy lên, dầu bị ép qua các khe mở rất hẹp của van dạng phiến nằm trong piston.
schieferig /a/
thuộc] phiến, dạng phiến, phân phiến.
dạng phiến, dạng sợi
foliated, lamellar
foliated /xây dựng/
sheetlike /xây dựng/
dạng phiến, dạng tâm (chỗ gẫy)