Việt
phân phiến
dạng tấm
phân lớp
dạng lá
nhiều đìa
có tầng
có lớp
tấm
phiến
lá
có vảy
dạng vạch
dạng tầng
thành lớp
theo lớp
dạng phiến
Anh
lamellar
Đức
blaettchenartig
in Schichten aufgebaut
Pháp
lamellaire
à feuillets
in Schichten aufgebaut /adj/CƠ/
[EN] lamellar
[VI] thành lớp, theo lớp
lamellar /INDUSTRY-METAL/
[DE] lamellar
[FR] lamellaire
lamellar /INDUSTRY-CHEM/
[DE] blaettchenartig
[FR] à feuillets
dạng tấm (graphit), dạng vạch (phổ), dạng tầng (dòng chảy)
phân lớp, phân phiến; có vảy
o (thuộc) tấm, phiến, lá
o phân phiến, phân lớp
dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp