TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tầng

có tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng tấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dạng lá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đìa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có tầng

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stepped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lamellated

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laminar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lamellar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stepped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có tầng

gestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleichmäßigste Schüttung

Có tầng đệm đều nhất

Behälter mit Fließbett

Bồn có tầng cố định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestuft /adj/CT_MÁY/

[EN] stepped

[VI] có bậc, có cấp, có tầng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lamellated

có tầng; dạng tấm

laminar

có tầng; có lớp; dạng tấm

lamellar

dạng lá, dạng tấm (mòng); nhiều đìa; có tầng, có lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar, lamellated, laminar, stepped

có tầng