stepped /xây dựng/
có thềm
stepped
phân đoạn (tôi)
stepped
chia tầng
stepped
có thềm
stepped /xây dựng/
đánh bậc
level, stepped
chia bậc
staged, step-by-step, stepped
có cấp
lamellar, lamellated, laminar, stepped
có tầng
multidiameter drill, staged, staggered, step-by-step, stepped
mũi khoan có bậc