TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stepped

có thềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi khoan có bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stepped

 stepped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step-by-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multidiameter drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stepped /xây dựng/

có thềm

 stepped

phân đoạn (tôi)

 stepped

chia tầng

 stepped

có thềm

 stepped /xây dựng/

đánh bậc

 level, stepped

chia bậc

 staged, step-by-step, stepped

có cấp

 lamellar, lamellated, laminar, stepped

có tầng

multidiameter drill, staged, staggered, step-by-step, stepped

mũi khoan có bậc