TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cấp

có cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có cấp

 staged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step-by-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stepped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stepped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có cấp

gestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für komplexe Regelaufgaben (Strecken hoher Ordnung) geeignet

Thích hợp với những chức năng điều chỉnh phức tạp (tuyến có cấp điều chỉnh cao)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

16.7.2 Gestufte Automatik-Getriebe mit hydrodynamischem Wandler

16.7.2 Hộp số tự động có cấp với biến mô thủy lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestuft /adj/CT_MÁY/

[EN] stepped

[VI] có bậc, có cấp, có tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staged, step-by-step, stepped

có cấp