Việt
có bậc
có thềm
có cấp
có tầng
thành bậc.
Anh
stepped
benched
double-shoulder screw vit
Đức
abgestuft
abgetreppt
gestuft
stufig
Die Sitzbank ist als Stufensitzbank ausgeführt.
Ghế ngồi được thiết kế có bậc.
Er eignet sich be sonders zum Messen von abgesetzten Bohrungen.
Rất thích hợp để đo lỗ khoan có bậc.
Abgesetzte Überlappung
Mối nối chồng có bậc
Wegen der leichteren Montage und einer axialen Fixierung der Lager werden Wellen häufig mehrfach abgesetzt (Bild 1).
Để lắp ráp dễ dàng hơn và để cố định các ổ trục theo chiều trục, các trục truyền thường được thiết kế có bậc (Hình 1).
Um dabei die Verdickungen an der Fügestelle zu vermeiden, bietet sich eine abgesetzte Überlappung oder eine Schäftung an.
Để tránh sự dồn cục (của chất dán) tại vị trí dán, người ta có thể thực hiện mối nối có bậc (chồng theo bậc thang) hay mối nối cạnh vát.
stufig /a/
có bậc, thành bậc.
abgestuft /adj/XD/
[EN] stepped
[VI] có bậc
abgetreppt /adj/XD/
[EN] benched, stepped
[VI] có bậc, có thềm
gestuft /adj/CT_MÁY/
[VI] có bậc, có cấp, có tầng