TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bậc

có bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có bậc

stepped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double-shoulder screw vit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 benched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có bậc

abgestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgetreppt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Sitzbank ist als Stufensitzbank ausgeführt.

Ghế ngồi được thiết kế có bậc.

Er eignet sich be­ sonders zum Messen von abgesetzten Bohrungen.

Rất thích hợp để đo lỗ khoan có bậc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abgesetzte Überlappung

Mối nối chồng có bậc

Wegen der leichteren Montage und einer axialen Fixierung der Lager werden Wellen häufig mehrfach abgesetzt (Bild 1).

Để lắp ráp dễ dàng hơn và để cố định các ổ trục theo chiều trục, các trục truyền thường được thiết kế có bậc (Hình 1).

Um dabei die Verdickungen an der Fügestelle zu vermeiden, bietet sich eine abgesetzte Überlappung oder eine Schäftung an.

Để tránh sự dồn cục (của chất dán) tại vị trí dán, người ta có thể thực hiện mối nối có bậc (chồng theo bậc thang) hay mối nối cạnh vát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stufig /a/

có bậc, thành bậc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgestuft /adj/XD/

[EN] stepped

[VI] có bậc

abgetreppt /adj/XD/

[EN] benched, stepped

[VI] có bậc, có thềm

gestuft /adj/CT_MÁY/

[EN] stepped

[VI] có bậc, có cấp, có tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benched

có bậc

benched

có bậc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-shoulder screw vit

có bậc

stepped

có bậc