TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stufig

có bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có từng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có từng tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chia thành nhiều tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chia thành nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stufig

stufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lüfter für Kühlmittel, 2-stufig, 300 W, ohne Nachlauf

Quạt làm nguội chất lỏng làm mát, 2 tốc độ, 300 W, không có chế độ chạy sau

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

MIG 07, 3-stufig

Máy khuấy MIG 07, 3 cấp

INTERMIG 09, 2-stufig

Mấy khuấy INTERMIG 09, 2 cấp

INTERMIG 07, 2-stufig

Mấy khuấy INTERMIG 07, 2 cấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wendelscherzone 2-stufig

Vùng cắt xoắn hai bậc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufig /(Adj.)/

(Geogr ) có từng lớp; có từng tầng;

stufig /(Adj.)/

được chia thành nhiều tầng; được chia thành nhiều bậc (stufenartig, gestuft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stufig /a/

có bậc, thành bậc.