Việt
có bậc
có thềm
Móng giật cấp
Anh
benched
stepped
stepped foundation
Đức
abgetreppt
Fundament
Fundament,abgetreppt
[VI] Móng giật cấp
[EN] stepped foundation
abgetreppt /adj/XD/
[EN] benched, stepped
[VI] có bậc, có thềm