Việt
có bậc
chia bậc
chia tầng
được xếp thành tầng
từng đoạn
phân đoạn
có cấp
có tầng
có thềm
Hộp số tự động - có cấp
Anh
stepped
benched
automatic gear box
Đức
gebrochen
gestuft
abgestuft
abgetreppt
Automatik-Getriebe - gestuft
[EN] automatic gear box, stepped
[VI] Hộp số tự động - có cấp
gebrochen /adj/CNSX/
[EN] stepped
[VI] từng đoạn, phân đoạn (tôi)
gestuft /adj/CT_MÁY/
[VI] có bậc, có cấp, có tầng
abgestuft /adj/XD/
[VI] có bậc
abgetreppt /adj/XD/
[EN] benched, stepped
[VI] có bậc, có thềm
o chia bậc, chia tầng