TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stepped

có bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia bậc

 
Tự điển Dầu Khí

chia tầng

 
Tự điển Dầu Khí

được xếp thành tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từng đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hộp số tự động - có cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

stepped

stepped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

benched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic gear box

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

stepped

gebrochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgestuft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgetreppt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Automatik-Getriebe - gestuft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Automatik-Getriebe - gestuft

[EN] automatic gear box, stepped

[VI] Hộp số tự động - có cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrochen /adj/CNSX/

[EN] stepped

[VI] từng đoạn, phân đoạn (tôi)

gestuft /adj/CT_MÁY/

[EN] stepped

[VI] có bậc, có cấp, có tầng

abgestuft /adj/XD/

[EN] stepped

[VI] có bậc

abgetreppt /adj/XD/

[EN] benched, stepped

[VI] có bậc, có thềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stepped

được xếp thành tầng

Tự điển Dầu Khí

stepped

o   chia bậc, chia tầng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stepped

có bậc