absatzweise /(Adv.)/
gồm có nhiều đoạn;
từng đoạn;
ausschnittweise /(Adv.)/
(theo hình thức) từng đoạn;
từng phần;
từng khúc;
từng chương;
abschnittsweise,abschnittweise /(Adv)/
từng chương một;
từng tiết một;
từng đoạn;
từng phần;
streckenweise /(Adv.)/
từng chặng;
từng đoạn;
đây đó;
chỗ này chỗ kia;
lác đác;
rải rác;