TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đây đó

Đây đó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ này chỗ kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lác đác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nhiều hướng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rải rác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trưồng hợp riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ này chỗ lũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo miền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đây đó

around

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đây đó

stellenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinzelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streckenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebietsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen lassen sich durch die Laubengänge der Kramgasse treiben, schwätzen miteinander und machen hier oder da halt, um Wäsche, Armbanduhren und Zimt zu kaufen.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stellenweise /(Adv.)/

đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;

streckenweise /(Adv.)/

từng chặng; từng đoạn; đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;

gebietsweise /(Adv.)/

đây đó; lác đác; rải rác; chỗ này chỗ kia (trong bản thông báo thời tiết); theo vùng; theo miền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stellenweise /adv/

đây đó, chỗ này chỗ kia, lác đác, rải rác.

vereinzelt /I a cá biệt, riêng biệt, riêng iẻ, riêng rẽ; II adv/

1. trong trưồng hợp riêng biệt; 2. đây đó, chỗ này chỗ lũa, lác đác, rải rác.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

around

Đây đó, theo nhiều hướng