TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

around

Đây đó

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

theo nhiều hướng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

around

around

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

around

rundherum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His family moved around when he was growing up.

Thời niên thiếu bố mẹ bạn anh thường xuyên chuyển chỗ ở.

A man and woman naked, wrapped around each other.

Một người đàn ông và một người đàn bà trần truồng ôm nhau.

Einstein turns around and looks at the clock in the corner.

Einstein ngoái nhìn cái đồng hồ ở góc phòng.

The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

There, in the dresser, his clothes from twenty years, the fencing blouse, the tweed pants now too close around the waist.

Đấy, trong cái tủ áo kia, là những món trang bị của ông thời hai mươi năm trước: áo khoác chẽn của người đánh kiếm, quần vải tuýt nay đã chật rồi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rundherum

around

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

around

Đây đó, theo nhiều hướng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

around