TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo vùng

đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lác đác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ này chỗ kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo miền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo vùng

gebietsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiele: Entzinkung von Cu-Zn-Legierungen (Auflösung der unedleren Zn-Komponente), Angriff längs von Seigerungszonen (Schichtkorrosion) und Korngrenzenangriff (Fortschreiten der Korrosion entlang der Korngrenzen bis ins Metallinnere, bis hin zum völligen Kornzerfall).

T.d.: Sự nhả kẽm của hợp kim Cu-Zn (đồng-kẽm) (làm tan thành phần kẽm ít quý hơn đồng), tấn công ăn mòn dọc theo vùng thiên tích (ăn mòn tầng lớp) và tấn công ăn mòn vùng hạt (sự ăn mòn từ ngoài dọc theo biên hạt tiến dần vào trong tới khi hạt hoàn toàn tan rã).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioethanol wird je nach Region aus unterschiedlichen nachwachsenden Rohstoffen hergestellt.

Ethanol sinh học được sản xuất tùy theo vùng với các nguồn nguyên liệu tái tạo khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebietsweise /(Adv.)/

đây đó; lác đác; rải rác; chỗ này chỗ kia (trong bản thông báo thời tiết); theo vùng; theo miền;