Việt
lác đác
đây đó
chỗ này chỗ kia
rải rác.
trong trưồng hợp riêng biệt
chỗ này chỗ lũa
rải rác
từng chặng
từng đoạn
theo vùng
theo miền
Đức
stellenweise
vereinzelt
streckenweise
gebietsweise
stellenweise /(Adv.)/
đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;
streckenweise /(Adv.)/
từng chặng; từng đoạn; đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;
gebietsweise /(Adv.)/
đây đó; lác đác; rải rác; chỗ này chỗ kia (trong bản thông báo thời tiết); theo vùng; theo miền;
stellenweise /adv/
đây đó, chỗ này chỗ kia, lác đác, rải rác.
vereinzelt /I a cá biệt, riêng biệt, riêng iẻ, riêng rẽ; II adv/
1. trong trưồng hợp riêng biệt; 2. đây đó, chỗ này chỗ lũa, lác đác, rải rác.
- Thưa thớt, ít và rải rác nhiều nơi : Sao mọc lác đác ; Lác đác bên sông chợ mấy nhà (Bà huyện Thanh Quan).