TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streckenweise

chỗ này chỗ kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lác dắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo từng khu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lác đác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

streckenweise

streckenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streckenweise /(Adv.)/

từng chặng; từng đoạn; đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streckenweise /adv/

dây dó, chỗ này chỗ kia, lác dắc, rải rác, theo từng khu [đoạn].