Việt
đây đó
chỗ này chỗ kia
lác đác
rải rác
rải rác.
dây dó
lác dắc
theo từng khu .
từng chặng
từng đoạn
theo vùng
theo miền
Đức
stellenweise
streckenweise
gebietsweise
stellenweise /(Adv.)/
đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;
streckenweise /(Adv.)/
từng chặng; từng đoạn; đây đó; chỗ này chỗ kia; lác đác; rải rác;
gebietsweise /(Adv.)/
đây đó; lác đác; rải rác; chỗ này chỗ kia (trong bản thông báo thời tiết); theo vùng; theo miền;
stellenweise /adv/
đây đó, chỗ này chỗ kia, lác đác, rải rác.
streckenweise /adv/
dây dó, chỗ này chỗ kia, lác dắc, rải rác, theo từng khu [đoạn].