Việt
đây đó
lác đác
rải rác
chỗ này chỗ kia
theo vùng
theo miền
Đức
gebietsweise
gebietsweise /(Adv.)/
đây đó; lác đác; rải rác; chỗ này chỗ kia (trong bản thông báo thời tiết); theo vùng; theo miền;