Việt
trong trưồng hợp riêng biệt
đây đó
chỗ này chỗ lũa
lác đác
rải rác.
Đức
vereinzelt
vereinzelt /I a cá biệt, riêng biệt, riêng iẻ, riêng rẽ; II adv/
1. trong trưồng hợp riêng biệt; 2. đây đó, chỗ này chỗ lũa, lác đác, rải rác.