Việt
các bậc
nhiều cáp
gián đoạn.
gồm có nhiều đoạn
từng đoạn
Anh
batch
batch-wise
in batch
Đức
absatzweise
chargenweise
schubweise
stossweise
Pháp
de façon discontinue
par lot
absatzweise,chargenweise,schubweise,stossweise /INDUSTRY-CHEM/
[DE] absatzweise; chargenweise; schubweise; stossweise
[EN] batch; batch-wise; in batch
[FR] de façon discontinue; par lot
absatzweise /(Adv.)/
gồm có nhiều đoạn; từng đoạn;
absatzweise /adv/
1. [bằng] các bậc, nhiều cáp; 2. [một cách] gián đoạn.