TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absatzweise

các bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có nhiều đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absatzweise

batch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch-wise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in batch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absatzweise

absatzweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chargenweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schubweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stossweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absatzweise

de façon discontinue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

par lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absatzweise,chargenweise,schubweise,stossweise /INDUSTRY-CHEM/

[DE] absatzweise; chargenweise; schubweise; stossweise

[EN] batch; batch-wise; in batch

[FR] de façon discontinue; par lot

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absatzweise /(Adv.)/

gồm có nhiều đoạn; từng đoạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absatzweise /adv/

1. [bằng] các bậc, nhiều cáp; 2. [một cách] gián đoạn.