TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các bậc

các bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các bậc

absatzweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents treasure the first laugh from their child as if they will not hear it again.

Các bậc cha mẹ nâng niu gìn giữ kỉ niệm về nụ cười đầu tiên của đứa con như thể họ sẽ không còn bao giờ được nghe lại nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein unendliches Leben bringt eine unendliche Reihe von Verwandten mit sich. Die Großeltern sterben ebensowenig wie die Urgroßeltern, die Großtanten und die Großonkel, die Urgroßtanten und so weiter, durch alle Generationen hindurch.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác... cứ thế đời đời kiếp kiếp.

Eltern bewahren das Andenken an das erste Lachen ihres Kindes, als würden sie es nie wieder hören.

Các bậc cha mẹ nâng niu gìn giữ kỉ niệm về nụ cười đầu tiên của đứa con như thể họ sẽ không còn bao giờ được nghe lại nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parallelendmaßsätze werden für unterschiedliche Anwendungszwecke in verschiedenen Abstufungen bereitgestellt.

Bộ thanh chuẩn được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong các bậc khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Übersetzungsstufen.

Các bậc tỷ số truyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absatzweise /adv/

1. [bằng] các bậc, nhiều cáp; 2. [một cách] gián đoạn.