TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng mẫu

từng mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

từng mẫu

sectionally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sectionally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aussage der grafischen Darstellung einer Mittelwertkarte gibt über den Fertigungsverlauf der einzelnen Stichproben innerhalb dergesamten Fertigung Auskunft.

Cách trình bày bằng đồ họa của một bảng trị số trung bình cho ta biết diễn tiến gia công của từng mẫu ngẫu nhiên trong toàn bộ quy trình gia công.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sectionally /toán & tin/

từng mẫu, từng đoạn

 sectionally /toán & tin/

từng mẫu, từng đoạn