Việt
từng mẫu
từng đoạn
Anh
sectionally
Die Aussage der grafischen Darstellung einer Mittelwertkarte gibt über den Fertigungsverlauf der einzelnen Stichproben innerhalb dergesamten Fertigung Auskunft.
Cách trình bày bằng đồ họa của một bảng trị số trung bình cho ta biết diễn tiến gia công của từng mẫu ngẫu nhiên trong toàn bộ quy trình gia công.
sectionally /toán & tin/
từng mẫu, từng đoạn