fraktioniert /(Adj.) (Med.)/
phân đoạn;
Abschnitt /der, -[e]s, -e/
(Math ) đoạn;
phân đoạn;
cung (Segment);
fraktionieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
phân đoạn;
cất phân đoạn (destillieren);
Untergliederung /die/
đoạn nhỏ;
phần nhỏ;
phân đoạn 1;
segmentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
chia tùng đoạn;
chia từng khúc;
phân đoạn;
phân khúc;