Việt
chia tùng đoạn
chia từng khúc
phân đoạn
phân khúc
Đức
segmentieren
segmentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
chia tùng đoạn; chia từng khúc; phân đoạn; phân khúc;