Việt
phân thành đoạn
chia thành đoạn
chia tùng đoạn
chia từng khúc
phân đoạn
phân khúc
Anh
segment
segment vb
segmenting
Đức
segmentieren
Aufteilen
Pháp
segmentation
Aufteilen,Segmentieren /IT-TECH/
[DE] Aufteilen; Segmentieren
[EN] segmenting
[FR] segmentation
segmentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
chia tùng đoạn; chia từng khúc; phân đoạn; phân khúc;
segmentieren /vt/M_TÍNH/
[EN] segment
[VI] phân thành đoạn, chia thành đoạn