Việt
phân chia
làm nứt thành
làm tách thành
ngăn
chia ra
phân phối
ngăn ra
phân lô
phân nhóm
chia thành nhiều nhóm
Anh
partition
subdivide
split into
segmenting
Đức
aufteilen
Segmentieren
Pháp
segmentation
das Land an die Bauern aufteilen
chia đất cho nông dân.
Aufteilen,Segmentieren /IT-TECH/
[DE] Aufteilen; Segmentieren
[EN] segmenting
[FR] segmentation
aufteilen /(sw. V.; hat)/
chia ra; phân chia; phân phối;
das Land an die Bauern aufteilen : chia đất cho nông dân.
(phòng) ngăn ra; (đất) phân lô;
phân nhóm; chia thành nhiều nhóm;
aufteilen /vt/XD/
[EN] split into
[VI] làm nứt thành, làm tách thành
aufteilen /vt/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phân chia, ngăn
partition, subdivide