Trennung /f/KTH_NHÂN/
[EN] partition
[VI] sự tách (đồng vị)
Wohnungstrennwand /f/XD/
[EN] partition
[VI] tường ngăn
abtrennen /vt/XD/
[EN] partition
[VI] ngăn, phân chia
aufteilen /vt/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phân chia, ngăn
Arbeitsspeicherbereich /m/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phần, phần chia
Partition /f/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phần, phần chia
partitionieren /vt/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phân chia, chia phần
Programmbereich /m/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phần chương trình, phần chia
Zwischenwand /f/XD/
[EN] baffle, partition
[VI] vách ngăn, vách chắn, tường ngăn