TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 section

mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cưỡng chế nhập viện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đườn sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phần/ Tiết diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lát cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt rạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 section

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section /xây dựng/

mặt cắt (của khu đất)

 section /xây dựng/

mặt cắt, phần cắt

Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt là phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một quận.

A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.

 section

mảng phân đoạn

 section /giao thông & vận tải/

cưỡng chế nhập viện

 section /y học/

cưỡng chế nhập viện

 section /toán & tin/

đoạn cắt

Là một dạng đối tượng trong ARC/INFO, là một thành phần của mô hình dữ liệu route-system. Đây là cấu trúc cơ sở của route-systems giống như đường là thành phần tạo nên cấu trúc cơ sở của vùng (polygon). Đoạn cắt là một đường hoặc một phần của đường, được dùng để định nghĩa route. Xem thêm SEC.

 section /xây dựng/

đoạn đo

 section /xây dựng/

đoạn đườn sắt

 section /y học/

mặt cắt, phần cắt

 section /xây dựng/

Phần/ Tiết diện

1. Một phần riêng biệt của một khối tổng thể đặc biệt là một phần được cắt khỏi khối tổng thể2. Một thể hiện của một vật (như là một ngôi nhà) như thể bị cắt bởi một mặt phẳng thẳng đứng.

1. A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; 2. specific uses includea representation of something (such as a building) as if cut by a vertical plane..

 section /toán & tin/

phân đoạn, phần

 section /toán & tin/

lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)

 section /y học/

cắt rạch (trong phẫu thuật)

 section /xây dựng/

đơn nguyên (nhà)