TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn đo

đoạn đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn đo

section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Nukleinsäureart des fraglichen Fragments, ob DNA oder RNA, ob einzel- oder doppelsträngig, muss dabei mit dem Standard übereinstimmen.

Loại nucleic acid của đoạn đo nào, dù DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch đôi cũng phải phù hợp với đường chuẩn.

Ferner wird klar, dass die Methode nicht zur Bestimmung einer Fragmentlänge dienen kann, da die Extinktion (spektrales Absorptionsmaß A) nicht von der Fragmentlänge abhängt.

Ngoài ra phương pháp này cũng không thể dùng để xác định chiều dài của đoạn, vì trị số hấp thụ quang phổ (spectral absorbance A) không lệ thuộc vào chiều dài của đoạn đo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

section

đoạn đo

 section /xây dựng/

đoạn đo