TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần chương trình

phần chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần chương trình

 program part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

program part

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần chương trình

Programmbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anweisungen (Bild 1) im Programmteil bestehen aus einem Befehl (Operation) und der Kennzeichnung des betroffenen Elementes (Operand).

Những câu lệnh (Hình 1) trong phần chương trình bao gồm một lệnh (phéptoán) và ký hiệu của thành phần bị tác động (toán hạng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmbereich /m/M_TÍNH/

[EN] partition

[VI] phần chương trình, phần chia

Programmteil /m/M_TÍNH/

[EN] program part

[VI] phần chương trình, bộ phận chương trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program part /toán & tin/

phần chương trình