TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần chia

phần chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Phần

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia làm nhiều phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phần chia

partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phần chia

Partition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsspeicherbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần chia,phần,chia làm nhiều phần

[DE] Portion

[EN] Portion

[VI] phần chia, phần, chia làm nhiều phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsspeicherbereich /m/M_TÍNH/

[EN] partition

[VI] phần, phần chia

Partition /f/M_TÍNH/

[EN] partition

[VI] phần, phần chia

Programmbereich /m/M_TÍNH/

[EN] partition

[VI] phần chương trình, phần chia

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Partition

[VI] Phần, phần chia

[EN] partition

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition /xây dựng/

phần chia

partition

phần chia