Việt
phần chia
Phần
phần chương trình
chia làm nhiều phần
Anh
partition
Portion
Đức
Partition
Arbeitsspeicherbereich
Programmbereich
phần chia,phần,chia làm nhiều phần
[DE] Portion
[EN] Portion
[VI] phần chia, phần, chia làm nhiều phần
Arbeitsspeicherbereich /m/M_TÍNH/
[EN] partition
[VI] phần, phần chia
Partition /f/M_TÍNH/
Programmbereich /m/M_TÍNH/
[VI] phần chương trình, phần chia
[VI] Phần, phần chia
partition /xây dựng/